Trường

STTMTTrườngTỉnh, TP
1 BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Hà Nội
2 NTH Đại học Ngoại thương (phía Bắc) Hà Nội
3 KHA Đại học Kinh tế quốc dân Hà Nội
4 TMA Đại học Thương mại Hà Nội
5 HTC Học viện Tài chính Hà Nội
6 DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Hà Nội
7 QHI Đại học Công nghệ – Đại học Quốc gia Hà Nội Hà Nội
8 QHF Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc Gia Hà Nội Hà Nội
9 QHY Đại học Y Dược – Đại học Quốc Gia Hà Nội Hà Nội
10 VJU Đại học Việt Nhật – Đại học Quốc gia Hà Nội Hà Nội
11 QHE Đại học Kinh Tế – Đại học Quốc Gia Hà Nội Hà Nội
12 QHS Đại học Giáo dục – Đại học Quốc gia Hà Nội Hà Nội
13 QHT Đại học Khoa học tự nhiên – Đại học Quốc Gia Hà Nội Hà Nội
14 QHX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – Đại học Quốc gia Hà Nội Hà Nội
15 QHD Trường Quản trị và Kinh doanh – ĐH Quốc gia Hà Nội Hà Nội
16 QHL Khoa Luật – Đại học Quốc gia Hà Nội Hà Nội
17 QHQ Trường Quốc Tế – Đại học Quốc Gia Hà Nội Hà Nội
18 YHB Đại học Y Hà Nội Hà Nội
19 YQH Học viện Quân Y – Hệ Quân sự Hà Nội
20 DYH Học Viện Quân Y – Hệ Dân sự Hà Nội
21 CSH Học viện Cảnh sát nhân dân Hà Nội
22 NHH Học viện Ngân hàng Hà Nội
23 NHF Đại học Hà Nội Hà Nội
24 HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Hà Nội
25 DTL Đại học Thăng Long Hà Nội
26 SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Hà Nội
27 GHA Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) Hà Nội
28 MHN Đại học Mở Hà Nội Hà Nội
29 LPH Đại học Luật Hà Nội Hà Nội
30 HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Hà Nội
31 HQT Học viện Ngoại giao Hà Nội
32 LDA Đại học Công đoàn Hà Nội
33 DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Hà Nội
34 ANS Đại học An Ninh Nhân Dân Hà Nội
35 CSS Đại học Cảnh Sát Nhân Dân Hà Nội
36 VHD Đại Học Công Nghiệp Việt Hung Hà Nội
37 CCM Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội Hà Nội
38 DCQ Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị Hà Nội
39 GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Hà Nội
40 DDA Đại học Công Nghệ Đông Á Hà Nội
41 DMD Đại học Công nghệ Miền Đông Hà Nội
42 DDN Đại học Đại Nam Hà Nội
43 DDL Đại học Điện lực Hà Nội
44 DDU Đại Học Đông Đô Hà Nội
45 DKH Đại học Dược Hà Nội Hà Nội
46 FPT Đại Học FPT Hà Nội
47 ETU Đại học Hòa Bình Hà Nội
48 KCN Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội Hà Nội
49 DKS Đại học Kiểm sát Hà Nội Hà Nội
50 KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Hà Nội
51 DQK Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội Hà Nội
52 DKK Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội Hà Nội
53 DKK Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp Hà Nội
54 LNH Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) Hà Nội
55 DLT Đại Học Lao động – Xã hội ( Cơ sở Sơn Tây ) Hà Nội
56 DLX Đại học Lao động – Xã hội (Cơ sở Hà Nội) Hà Nội
57 MDA Đại học Mỏ – Địa chất Hà Nội
58 MCA Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu Hà Nội
59 MTH Đại học Mỹ Thuật Việt Nam Hà Nội
60 MTC Đại học Mỹ thuật Công nghiệp Hà Nội
61 LBS Đại học Nguyễn Huệ Hà Nội
62 NTU Đại học Nguyễn Trãi Hà Nội
63 DTA Đại học Phenikaa Hà Nội
64 PCS1 Đại học Phòng Cháy Chữa Cháy (Hệ Dân sự Phía Nam) Hà Nội
65 PCH Đại học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) Hà Nội
66 DPD Đại học Phương Đông Hà Nội
67 DBH Đại Học Quốc Tế Bắc Hà Hà Nội
68 SKD Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh Hà Nội
69 TDH Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội Hà Nội
70 GNT Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương Hà Nội
71 FBU Đại học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội Hà Nội
72 DMT Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội Hà Nội
73 HFA Đại học Tài Chính Kế Toán Hà Nội
74 TDD Đại học Thành Đô Hà Nội
75 HNM Đại học Thủ Đô Hà Nội Hà Nội
76 TLA Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) Hà Nội
77 VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Hà Nội
78 ZNH Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội Hà Nội
79 XDA Đại học Xây dựng Hà Nội Hà Nội
80 YTC Đại học Y tế Công cộng Hà Nội
81 NVH Học Viện Âm Nhạc Quốc Gia Việt Nam Hà Nội
82 ANH Học viện An Ninh Nhân Dân Hà Nội
83 BPH Học viện Biên Phòng Hà Nội
84 HCP Học viện Chính sách và Phát triển Hà Nội
85 HCA Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân Hà Nội
86 BVH Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) Hà Nội
87 HCH Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) Hà Nội
88 HFH Học Viện Hậu Cần – Hệ Dân sự Hà Nội
89 HEH Học viện Hậu Cần – Hệ Quân sự Hà Nội
90 NQH Học viện Khoa Học Quân Sự – Hệ Quân sự Hà Nội
91 DNH Học Viện Khoa Học Quân Sự – Hệ Dân sự Hà Nội
92 KQH Học viện Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Quân sự Hà Nội
93 DQH Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Dân sự Hà Nội
94 KMA Học viện Kỹ thuật mật mã Hà Nội
95 PKH Học viện Phòng Không – Không Quân Hà Nội
96 HPN Học viện Phụ nữ Việt Nam Hà Nội
97 HVQ Học viện Quản Lý Giáo Dục Hà Nội
98 AIS Học viện quốc tế Hà Nội
99 HTN Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam Hà Nội
100 HTA Học viện Tòa án Hà Nội
101 HYD Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam Hà Nội
102 DDG Khoa Giáo dục thể chất – Đại học Đà Nẵng Hà Nội
103 QHK Khoa Các khoa học liên ngành – Đại học Quốc gia Hà Nội Hà Nội
104 QHP Khoa Quốc tế Pháp ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội Hà Nội
105 LCH Trường Sĩ Quan Chính Trị – Đại học Chính Trị Hà Nội
106 PBH Trường Sĩ Quan Pháo Binh Hà Nội
107 LAH Trường Sĩ Quan Lục Quân 1 – Đại học Trần Quốc Tuấn Hà Nội
108 HGH Trường Sĩ Quan Phòng Hóa Hà Nội
109 LCS Trường Sĩ quan Chính trị (hệ dân sự) Hà Nội
110 DCH Trường Sĩ Quan Đặc Công Hà Nội
111 AD1 Cao Đẳng An Ninh Nhân Dân 1 Hà Nội
112 AD2 Cao Đẳng An Ninh Nhân Dân 2 Hà Nội
113 CD2 Cao đẳng Cảnh sát Nhân dân II Hà Nội
114 CD1 Cao Đẳng Cảnh Sát Nhân Dân 1 Hà Nội
115 CHN Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Nội Hà Nội
116 CNH Cao Đẳng Công Nghệ Hà Nội Hà Nội
117 CCI Cao Đẳng Công Nghiệp In Hà Nội
118 CDC Cao đẳng Công Nghệ Thông Tin TP HCM Hà Nội
119 D20 Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Tây Hà Nội
120 COT Cao Đẳng Công Nghệ Và Kỹ Thuật Ô Tô Hà Nội
121 CBT Cao Đẳng Công Nghệ và Thương Mại Hà Nội Hà Nội
122 CHK Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Hà Nội Hà Nội
123 CSG Cao Đẳng Đại Việt Sài Gòn Hà Nội
124 CEO Cao Đẳng Đại Việt Hà Nội
125 CLH Cao Đẳng Điện Tử – Điện Lạnh Hà Nội Hà Nội
126 CDH Cao Đẳng Du Lịch Hà Nội Hà Nội
127 CTH Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Thương Mại Hà Nội
128 CKN Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Hà Nội Hà Nội
129 CCK Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội Hà Nội
130 CTW Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Trung Ương Hà Nội
131 CMH Cao Đẳng Múa Việt Nam Hà Nội
132 CNT Cao Đẳng Nghệ Thuật Hà Nội Hà Nội
133 CNP Cao Đẳng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Bắc Bộ Hà Nội
134 C20 Cao Đẳng Sư Phạm Hà Tây Hà Nội
135 CM1 Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương Hà Nội
136 CMD Cao Đẳng Thương Mại Và Du Lịch Hà Nội Hà Nội
137 CDT0131 Cao Đẳng Truyền Hình Hà Nội
138 CXH Cao Đẳng Xây Dựng Số 1 Hà Nội
139 CDT Cao Đẳng Xây Dựng Công Trình Đô Thị Hà Nội
140 CYM Cao Đẳng Y Tế Hà Đông Hà Nội
141 CYZ Cao Đẳng Y Tế Hà Nội Hà Nội
142 CBM Cao Đẳng Y Tế Bạch Mai Hà Nội
143 CĐĐ0109 Cao đẳng Bách Nghệ Hà Nội Hà Nội
144 CS1 Cao đẳng Cảnh sát nhân dân I Hà Nội
145 CĐT0105 Cao đẳng Cơ điện Hà Nội Hà Nội
146 CCG Cao đẳng Công nghệ Bách khoa Hà Nội Hà Nội, Hải Phòng
147 CDT0138 Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Hà Nội Hà Nội, Vĩnh Phúc, Hưng Yên
148 CMT Cao đẳng Công nghệ và Môi trường Hà Nội Hà Nội
149 CDD0139 Cao đẳng Công nghệ và Thương mại Hà Nội Hà Nội
150 UPDATE.4 Cao đẳng Công nghiệp In Hà Nội
151 CDD0141 Cao đẳng Công thương Hà Nội Hà Nội
152 CDD0132 Cao đẳng Cộng đồng Hà Tây Hà Nội
153 CDT0126 Cao đẳng Du lịch Hà Nội Hà Nội
154 CDD0138 Cao đẳng FPT Polytechnic Hà Nội, Đà Nẵng, Đắk Lắk, TP HCM, Cần Thơ
155 CDT0113 Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung ương I Hà Nội
156 CDD0114 Cao đẳng Hùng Vương Hà Nội Hà Nội
157 UPDATE.8 Cao đẳng Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội Hà Nội
158 CDD0121 Cao đẳng Kinh tế Công nghệ Hà Nội Hà Nội
159 CDT0110 Cao đẳng Kỹ thuật – Mỹ nghệ Việt Nam Hà Nội
160 CDT0133 Cao đẳng Múa Việt Nam Hà Nội
161 UPDATE.11 Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội Hà Nội
162 CDD0118 Cao đẳng nghề Công nghệ cao Hà Nội Hà Nội
163 CDD0101 Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội Hà Nội
164 CDD1204 Cao đẳng nghề Công thương Việt Nam (Cơ sở Hà Nội) Hà Nội
165 CDT0104 Cao đẳng Nghề Kỹ thuật Công nghệ Hà Nội
166 CDT01234 Cao đẳng nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội Hà Nội
167 UPDATE.16 Cao đẳng nghề Long Biên Hà Nội
168 UPDATE.71 Cao đẳng nghề Nguyễn Trãi Hà Nội
169 CDD0136 Cao đẳng Nghệ thuật Hà Nội Hà Nội
170 CDD0126 Cao đẳng nghề Việt Nam – Hàn Quốc thành phố Hà Nội Hà Nội
171 UPDATE.20 Cao đẳng Nội vụ Hà Nội (Thuộc Đại học Nội vụ Hà Nội) Hà Nội
172 CDT0127 Cao đẳng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bắc Bộ Hà Nội
173 CDT2402 Cao đẳng Phát thanh – Truyền hình I Hà Nội, Hà Nam
174 UPDATE.21 Cao đẳng Phú Châu Hà Nội
175 BTECFPT Cao đẳng Quốc tế BTEC FPT (Cơ sở Hà Nội) Hà Nội
176 CDD0123 Cao đẳng Quốc tế Hà Nội Hà Nội
177 CDD0411 Cao đẳng Quốc tế Pegasus Hà Nội
178 UPDATE.27 Cao đẳng Thực hành FPT Hà Nội, Đà Nẵng, Đắk Lắk, TP HCM, Cần Thơ
179 UPDATE.72 Cao đẳng Văn Lang Hà Nội
180 CĐĐ0208.VM Cao đẳng Việt Mỹ TP HCM, Cần Thơ, Hà Nội
181 CDT0128 Cao đẳng Xây dựng Công trình Đô thị (Cơ sở Hà Nội) Hà Nội
182 CDT0129 Cao đẳng Xây dựng số 1 Hà Nội
183 CDD2291 Cao đẳng Y – Dược Asean Hà Nội, Hưng Yên
184 CDD2291.HY Cao đẳng Y – Dược Asean (Cơ sở Hưng Yên) Hà Nội, Hưng Yên
185 CDD1904 Cao đẳng Y Dược Hà Nội Hà Nội, Bắc Ninh, Hải Phòng
186 CDD1301 Cao đẳng Y Dược Pasteur Hà Nội
187 CDD0122 Cao đẳng Y Hà Nội Hà Nội
188 CDD0134 Cao đẳng Y tế Hà Nội Hà Nội
189 CDD0135 Cao đẳng Y tế Hà Đông Hà Nội
190 UPDATE.10 Cao đẳng Y tế và Thiết bị Việt Đức Hà Nội
191 CDT0141 Cao đẳng Y tế Đặng Văn Ngữ Hà Nội
192 UPDATE.33 Cao đẳng Điện lực miền Bắc Hà Nội
193 UPDATE.46 Cao đẳng Đường sắt (Cơ sở Hà Nội) Hà Nội
194 CDD2105 Cao đẳng ngoại ngữ và Công nghệ Việt Nam Hà Nội
195 CDD1907 Cao đẳng Đại Việt Bắc Ninh, Hà Nội
196 UPDATE.35 Học viện Dân tộc Hà Nội
197 LCFS Học viện Thiết kế và Thời trang London Hà Nội
198 UPDATE.36 Học viện Tư pháp Hà Nội
199 BUV Đại học Anh quốc Việt Nam Hà Nội, Hưng Yên
200 CMC Đại học CMC Hà Nội
201 MDA.HN Đại học Mỏ – Địa chất (Cơ sở Hà Nội) Hà Nội
202 NTH.HN Đại học Ngoại thương (Cơ sở Hà Nội) Hà Nội
203 DNV.HN Đại học Nội vụ Hà Nội Hà Nội
204 UPDATE.40 Đại học Quốc Gia Hà Nội Hà Nội
205 RMU Đại học RMIT Hà Nội
206 DMT.HN Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội Hà Nội
207 DDD Đại học Đông Đô Hà Nội
208 QSQ Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP HCM TP HCM
209 QSB Đại học Bách khoa – Đại học Quốc gia TP HCM TP HCM
210 QST Đại học Khoa học Tự nhiên – Đại học Quốc gia TP HCM TP HCM
211 QSK Đại học Kinh tế – Luật, Đại học Quốc gia TP HCM TP HCM
212 QSC Đại học Công nghệ Thông tin – Đại học Quốc gia TP HCM TP HCM
213 QSH Khoa Chính trị – Hành chính – Đại học Quốc gia TP HCM TP HCM
214 QSY Khoa Y – Đại học Quốc Gia TP HCM TP HCM
215 TYS Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch TP HCM
216 YDS Đại học Y Dược TP HCM TP HCM
217 KSA Đại học Kinh tế TP HCM TP HCM
218 DVL Đại học Văn Lang TP HCM
219 DTT Đại học Tôn Đức Thắng TP HCM
220 SGD Đại học Sài Gòn TP HCM
221 MBS Đại học Mở TP HCM TP HCM
222 NLS Đại học Nông Lâm TP HCM TP HCM
223 DVH Đại học Văn Hiến TP HCM
224 NHS Đại học Ngân hàng TP HCM TP HCM
225 NTT Đại học Nguyễn Tất Thành TP HCM
226 HSU Đại học Hoa Sen TP HCM
227 DKC Đại học Công nghệ TP HCM TP HCM
228 DSG Đại học Công nghệ Sài Gòn TP HCM
229 HUI Đại học Công nghiệp TP HCM TP HCM
230 DCT Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM TP HCM
231 GDU Đại học Gia Định TP HCM
232 GTS Đại học Giao thông vận tải TP HCM TP HCM
233 GSA Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) TP HCM
234 HSU Đại học Hoa Sen TP HCM
235 DHV Đại học Hùng Vương TP HCM TP HCM
236 QSX Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn – Đại học Quốc gia TP HCM TP HCM
237 KTS Đại học Kiến trúc TP HCM TP HCM
238 UEF Đại học Kinh tế – Tài chính TP HCM TP HCM
239 DLS Đại học Lao động – Xã hội (Cơ sở phía Nam) TP HCM
240 LPS Đại học Luật TP HCM TP HCM
241 MTS Đại học Mỹ Thuật TP HCM TP HCM
242 NTS Đại học Ngoại thương (phía Nam) TP HCM
243 DNT Đại học Ngoại ngữ – Tin học TP HCM TP HCM
244 HIU Đại học Quốc tế Hồng Bàng TP HCM
245 TTQ Đại học Quốc tế Sài Gòn TP HCM
246 DSD Đại học Sân khấu – Điện ảnh TP HCM TP HCM
247 STS Đại học Sư phạm Thể dục thể thao TP HCM TP HCM
248 SPS Đại học Sư phạm TP HCM TP HCM
249 SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM TP HCM
250 DMS Đại học Tài chính Marketing TP HCM
251 DTM Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM TP HCM
252 TDS Đại học Thể dục Thể thao TP HCM TP HCM
253 TLS Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 2 ) TP HCM
254 VHS Đại học Văn hoá TP HCM TP HCM
255 HVC Học viện Cán bộ TP HCM TP HCM
256 BVS Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) TP HCM
257 HHK Học viện Hàng không Việt Nam TP HCM
258 HCS Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam) TP HCM
259 NVS Nhạc viện TP HCM TP HCM
260 DNV Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Tp Hồ Chí Minh TP HCM
261 KMA Phân hiệu HVKTMM tại TP HCM TP HCM
262 ZPH Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Dân sự – Đại Học Trần Đại Nghĩa TP HCM
263 VPH Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Quân sự – Đại Học Trần Đại Nghĩa TP HCM
264 CBV Cao Đẳng Bách Việt TP HCM
265 CBC Cao Đẳng Bán Công Công Nghệ và Quản Trị Doanh Nghiệp TP HCM
266 CES Cao Đẳng Công Thương TP HCM TP HCM
267 CCO Cao Đẳng Công Nghệ Thủ Đức TP HCM
268 CDE Cao Đẳng Điện Lực TP HCM TP HCM
269 CGT Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải TP HCM TP HCM
270 CGS Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải 3 TP HCM
271 CEP Cao Đẳng Kinh Tế TP HCM TP HCM
272 CKM Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Miền Nam TP HCM
273 CCS Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Vinatex TP HCM TP HCM
274 CET Cao Đẳng Kinh Tế-Công Nghệ TP HCM TP HCM
275 CKD Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại TP HCM
276 CPL Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật TP HCM TP HCM
277 CVX Cao Đẳng Kỹ Thuật-Công Nghệ Vạn Xuân TP HCM
278 CKP Cao Đẳng Kỹ Thuật Lý Tự Trọng TP HCM TP HCM
279 CKC Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng TP HCM
280 CPS Cao Đẳng Phát Thanh Truyền Hình II TP HCM
281 CM3 Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương TP HCM TP HCM
282 CTS Cao Đẳng Tài Chính Hải Quan TP HCM
283 CVN Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật TP HCM TP HCM
284 CVS Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Sài Gòn TP HCM
285 CDV Cao Đẳng Viễn Đông TP HCM
286 CXS Cao Đẳng Xây Dựng Số 2 TP HCM
287 CĐĐ0208 Cao đẳng An ninh mạng iSPACE TP HCM
288 CDD0229 Cao đẳng Bách khoa Nam Sài Gòn TP HCM
289 CDD0220 Cao đẳng Bách Việt TP HCM
290 UPDATE.66 Cao đẳng Bán công Công nghệ và Quản trị doanh nghiệp TP HCM
291 UPDATE.65 Cao đẳng Bình Minh Sài Gòn TP HCM
292 CDD4901 Cao đẳng Công nghệ LADEC Long An, TP HCM
293 CDD6401.HCM Cao đẳng Công nghệ Sài Gòn (cơ sở TP HCM) TP HCM
294 CDD0222 Cao đẳng Công nghệ thông tin TP.HCM TP HCM
295 CDD0205 Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức TP HCM
296 CDT0208 Cao đẳng Công Nghệ TP Hồ Chí Minh TP HCM, Đồng Nai
297 CDD0210 Cao đẳng Du lịch Sài Gòn TP HCM
298 CDD4906 Cao đẳng Dược Sài Gòn TP HCM
299 CDD0138 Cao đẳng FPT Polytechnic Hà Nội, Đà Nẵng, Đắk Lắk, TP HCM, Cần Thơ
300 CDD0214 Cao đẳng Giao thông Vận tải TP.HCM TP HCM
301 UPDATE.7 Cao đẳng Giao thông vận tải Đường thủy II TP HCM
302 CDT0204 Cao đẳng Hàng hải II TP HCM
303 CDD0402.HCM Cao đẳng Hoa Sen (Cơ Sở Thành Phố Hồ Chí Minh) TP HCM
304 CDD0221 Cao đẳng Kinh tế – Công nghệ TP.HCM TP HCM
305 CDD0204 Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Thủ Đức TP HCM
306 CDD0213 Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh TP HCM
307 CDD0212 Cao đẳng Kinh tế TP.HCM TP HCM
308 CDT0209.HCM Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại (cơ sở TP HCM) TP HCM, Cần Thơ
309 CĐT0202 Cao đẳng Kỹ nghệ II TP HCM
310 CDD0211 Cao đẳng Kỹ thuật Nguyễn Trường Tộ TP HCM
311 CDT0406 Cao đẳng Lương thực Thực phẩm Đà Nẵng, TP HCM
312 CDD0207 Cao đẳng Lý Tự Trọng thành phố Hồ Chí Minh TP HCM
313 CMN Cao đẳng Miền Nam TP HCM
314 CDT0205 Cao đẳng nghề Giao thông vận tải Trung ương III TP HCM
315 CDT0207 Cao đẳng nghề Giao thông vận tải Đường thủy II TP HCM
316 UPDATE.43 Cao đẳng nghề số 7 – Bộ Quốc phòng TP HCM
317 CDD0201 Cao đẳng nghề Thành phố Hồ Chí Minh TP HCM
318 CDT0218 Cao đẳng nghề Thủ Thiêm – Tp. Hồ Chí Minh TP HCM
319 UPDATE.22 Cao đẳng Quốc tế BTEC FPT (Cơ sở TP. HCM) TP HCM
320 CDD0227 Cao đẳng Quốc tế KENT TP HCM
321 CDD Cao đẳng Quốc tế Sài Gòn TP HCM, Đà Nẵng
322 CDD4102 (ĐN) Cao đẳng Quốc tế Sài Gòn (Cơ sở Đà Nẵng) TP HCM, Đà Nẵng
323 CDD0206 Cao đẳng Quốc tế TP. Hồ Chí Minh TP HCM
324 CĐĐ0209 Cao đẳng Sài Gòn TP HCM
325 CĐĐ0216 Cao đẳng Sài Gòn Gia Định TP HCM, Cần Thơ
326 UPDATE.27 Cao đẳng Thực hành FPT Hà Nội, Đà Nẵng, Đắk Lắk, TP HCM, Cần Thơ
327 CDD0226 Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Sài Gòn TP HCM
328 CDD0223 Cao đẳng Viễn Đông TP HCM
329 CĐĐ0208.VM Cao đẳng Việt Mỹ TP HCM, Cần Thơ, Hà Nội
330 CDT0213 Cao đẳng Xây dựng Tp. Hồ Chí Minh TP HCM
331 CHD Cao đẳng Y Dược Hồng Đức TP HCM
332 CDD1301.HCM Cao Đẳng Y Dược Pasteur (CS TP HCM) TP HCM
333 CDD4102 Cao đẳng Y Dược Sài Gòn TP HCM
334 CDT0211 Cao đẳng Điện lực TP.HCM TP HCM
335 KMA.HCM Học viện Kỹ thuật Mật mã (cơ sở phía Nam) TP HCM
336 HTN-N Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam (cơ sở phía Nam) TP HCM
337 HVC.HCM Học viện Tư pháp (Cơ sở Thành Phố Hồ Chí Minh) TP HCM
338 QSB.HCM Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM TP HCM
339 IUH Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh TP HCM
340 FPT.HCM Đại học FPT Hồ Chí Minh TP HCM
341 DCG Đại học Gia Định TP HCM
342 MCA.HCM Đại học Mỹ thuật Công nghiệp Á Châu (Cơ sở TP HCM) TP HCM
343 DNV.HCM Đại học Nội vụ Hà Nội (cơ sở Tp.HCM) TP HCM
344 UPDATE.41 Đại học Quốc gia TP.HCM TP HCM
345 RMU.HCM Đại học RMIT Nam Sài Gòn TP HCM
346 DMT.HCM Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh TP HCM, Đồng Nai
347 VHS.HCM Đại học Văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh TP HCM
348 VGU.HCM Đại học Việt – Đức (Cơ sở TP. HCM) TP HCM
349 TYS.HCM Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch TP HCM
350 QSA Đại học An Giang – Đại học Quốc gia TP HCM An Giang
351 CDD5101 Cao đẳng nghề An Giang An Giang
352 CDD5102 Cao đẳng Y tế An Giang An Giang
353 BVU Đại học Bà Rịa Vũng Tàu Bà Rịa – Vũng Tàu
354 PVU Đại học Dầu khí Việt Nam Bà Rịa – Vũng Tàu
355 C52 Cao Đẳng Sư Phạm Bà Rịa – Vũng Tàu Bà Rịa – Vũng Tàu
356 CDT5201 Cao đẳng Dầu khí Bà Rịa – Vũng Tàu
357 CDT5202 Cao đẳng Du lịch Vũng Tàu Bà Rịa – Vũng Tàu
358 CDD5203 Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Bà Rịa – Vũng Tàu Bà Rịa – Vũng Tàu
359 CDD5204 Cao đẳng Quốc tế Tuệ Đức Vabis Bà Rịa – Vũng Tàu
360 DBL Đại học Bạc Liêu Bạc Liêu
361 CYB Cao Đẳng Y Tế Bạc Liêu Bạc Liêu
362 CDD6002 Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Bạc Liêu Bạc Liêu
363 CDD6001 Cao đẳng nghề Bạc Liêu Bạc Liêu
364 CDD6003 Cao đẳng Y tế Bạc Liêu Bạc Liêu
365 DBG Đại học Nông Lâm Bắc Giang Bắc Giang
366 CCE Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp Bắc Giang
367 C18 Cao Đẳng Sư Phạm Ngô Gia Tự Bắc Giang Bắc Giang
368 CDD1802 Cao đẳng nghề Công nghệ Việt – Hàn Bắc Giang Bắc Giang
369 CDD1803 Cao đẳng Ngô Gia Tự Bắc Giang Bắc Giang
370 C11 Cao Đẳng Cộng Đồng Bắc Kạn Bắc Kạn
371 CDD1101 Cao đẳng Bắc Kạn Bắc Kạn
372 CDD1102 Cao đẳng Cộng đồng Bắc Kạn Bắc Kạn
373 UKB Đại học Kinh Bắc Bắc Ninh
374 HCB Đại học Kỹ Thuật – Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) Bắc Ninh
375 TDB Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh Bắc Ninh
376 NHB Học viện Ngân Hàng Phân Viện Bắc Ninh Bắc Ninh
377 CNC Cao Đẳng Ngoại Ngữ – Công Nghệ Việt Nhật Bắc Ninh
378 C19 Cao Đẳng Sư Phạm Bắc Ninh Bắc Ninh
379 CTE Cao Đẳng Thống Kê Bắc Ninh
380 CSB Cao Đẳng Thủy Sản Bắc Ninh
381 CDT1901 Cao đẳng Cơ điện và Xây dựng Bắc Ninh Bắc Ninh
382 CDD1906 Cao đẳng Công nghệ Bắc Hà Bắc Ninh
383 CDD 1902 Cao đẳng Công nghiệp Bắc Ninh Bắc Ninh
384 CDT2202 Cao đẳng Công nghiệp Hưng Yên Hưng Yên, Bắc Ninh
385 CDT1903 Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật và Thủy sản Bắc Ninh, Quảng Ninh
386 CDT1902 Cao đẳng Thống kê Bắc Ninh
387 UPDATE.31 Cao đẳng Viglacera Bắc Ninh
388 CDD1904 Cao đẳng Y Dược Hà Nội Hà Nội, Bắc Ninh, Hải Phòng
389 CDD1908 Cao đẳng Y tế Bắc Ninh Bắc Ninh
390 CDD1907 Cao đẳng Đại Việt Bắc Ninh, Hà Nội
391 C56 Cao Đẳng Bến Tre Bến Tre
392 CDT5601 Cao đẳng Đồng Khởi Bến Tre
393 DBD Đại học Bình Dương Bình Dương
394 DKB Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương Bình Dương
395 EIU Đại học Quốc tế Miền Đông Bình Dương
396 TDM Đại học Thủ Dầu Một Bình Dương
397 VGU Đại học Việt Đức Bình Dương
398 SNH Trường Sĩ Quan Công Binh – Hệ Quân sự – Đại học Ngô Quyền Bình Dương
399 ZCH Trường Sĩ Quan Công Binh – Hệ Dân sự – Đại học Ngô Quyền Bình Dương
400 CBY Cao Đẳng Y Tế Bình Dương Bình Dương
401 CDD4402 Cao đẳng Công nghệ cao Đồng An Bình Dương
402 CĐT4403 Cao đẳng Công nghệ và Nông Lâm Nam Bộ Bình Dương
403 CDD4404 Cao đẳng nghề Kỹ thuật Thiết bị y tế Bình Dương Bình Dương
404 CDD4401 Cao đẳng nghề Việt Nam – Singapore Bình Dương
405 CDD4403 Cao đẳng Việt Nam – Hàn Quốc Bình Dương Bình Dương
406 CDD4405 Cao đẳng Y tế Bình Dương Bình Dương
407 UPDATE.37 Phân hiệu phía Nam trường Cao đẳng Đường sắt Bình Dương
408 DBD.HCM Đại học Bình Dương Bình Dương
409 DQT Đại học Quang Trung Bình Định
410 DQN Đại học Quy Nhơn Bình Định
411 C37 Cao Đẳng Bình Định Bình Định
412 CYR Cao Đẳng Y Tế Bình Định Bình Định
413 CDT3701 Cao đẳng Cơ điện – Xây dựng và Nông lâm Trung Bộ Bình Định
414 CDD3702.QN Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Quy Nhơn Bình Định
415 CDD3703 Cao đẳng Y tế Bình Định Bình Định
416 CSC Cao Đẳng Công Nghiệp Cao Su Bình Phước
417 C43 Cao Đẳng Sư Phạm Bình Phước Bình Phước
418 CDT4301 Cao đẳng Miền Đông Bình Phước
419 UPDATE.69 Cao đẳng nghề Bình Phước Bình Phước
420 CDD4302 Cao đẳng Y tế Bình Phước Bình Phước
421 DPT Đại học Phan Thiết Bình Thuận
422 C47 Cao Đẳng Cộng Đồng Bình Thuận Bình Thuận
423 CYX Cao Đẳng Y Tế Bình Thuận Bình Thuận
424 CDD 4701 Cao đẳng nghề tỉnh Bình Thuận Bình Thuận
425 CDD4703 Cao đẳng Y tế Bình Thuận Bình Thuận
426 C06 Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng Cao Bằng
427 D61 Cao Đẳng Cộng Đồng Cà Mau Cà Mau
428 C61 Cao Đẳng Sư Phạm Cà Mau Cà Mau
429 CMY Cao Đẳng Y Tế Cà Mau Cà Mau
430 CDD6102 Cao đẳng Cộng đồng Cà Mau Cà Mau
431 CDD6101 Cao đẳng nghề Việt Nam – Hàn Quốc Cà Mau Cà Mau
432 CDD6103 Cao đẳng Y tế Cà Mau Cà Mau
433 TDTU Đại học Tôn Đức Thắng (cơ sở Cà Mau) Cà Mau
434 TCT Đại học Cần Thơ Cần Thơ
435 DNC Đại học Nam Cần Thơ Cần Thơ
436 KTS Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ Cần Thơ
437 KCC Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ Cần Thơ
438 DTD Đại học Tây Đô Cần Thơ
439 YCT Đại học Y Dược Cần Thơ Cần Thơ
440 C55 Cao Đẳng Cần Thơ Cần Thơ
441 CEN Cao Đẳng Cơ Điện Và Nông Nghiệp Nam Bộ Cần Thơ
442 CEC Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Cần Thơ Cần Thơ
443 CYC Cao Đẳng Y Tế Cần Thơ Cần Thơ
444 CDD6401 Cao đẳng Công nghệ Sài Gòn (cơ sở Cần Thơ) Cần Thơ
445 CDD0138 Cao đẳng FPT Polytechnic Hà Nội, Đà Nẵng, Đắk Lắk, TP HCM, Cần Thơ
446 CDD5504 Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Cần Thơ Cần Thơ
447 CDT0209 Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại (cơ sở Cần Thơ) Cần Thơ
448 CDT0209.HCM Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại (cơ sở TP HCM) TP HCM, Cần Thơ
449 CDD5501 Cao đẳng nghề Cần Thơ Cần Thơ
450 CDT5502 Cao đẳng nghề Du lịch Cần Thơ Cần Thơ
451 CĐĐ0216 Cao đẳng Sài Gòn Gia Định TP HCM, Cần Thơ
452 UPDATE.27 Cao đẳng Thực hành FPT Hà Nội, Đà Nẵng, Đắk Lắk, TP HCM, Cần Thơ
453 CDD5505 Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Cần Thơ Cần Thơ
454 CĐĐ0208.VM Cao đẳng Việt Mỹ TP HCM, Cần Thơ, Hà Nội
455 CDD5503 Cao đẳng Y tế Cần Thơ Cần Thơ
456 CSG.CT Cao đẳng Đại Việt Sài Gòn (cơ sở Cần Thơ) Cần Thơ
457 TCT.CT Đại học Cần Thơ Cần Thơ
458 FPT.CT Đại học FPT Cần thơ Cần Thơ
459 KTS.CT Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh (Cơ sở Cần Thơ) Cần Thơ
460 YPB Đại học Y Dược Hải Phòng Hải Phòng
461 THP Đại học Hải Phòng Hải Phòng
462 HHA Đại học Hàng hải Việt Nam Hải Phòng
463 DHP Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng Hải Phòng
464 CVT Cao Đẳng Công Nghệ Viettronics Hải Phòng
465 D03 Cao Đẳng Cộng Đồng Hải Phòng Hải Phòng
466 CHH Cao Đẳng Hàng Hải I Hải Phòng
467 CYF Cao Đẳng Y Tế Hải Phòng Hải Phòng
468 CCG Cao đẳng Công nghệ Bách khoa Hà Nội Hà Nội, Hải Phòng
469 CDT0309 Cao đẳng Công nghệ Viettronics Hải Phòng
470 CDD0304 Cao đẳng Công nghiệp Hải Phòng Hải Phòng
471 CDD0307 Cao đẳng Cộng đồng Hải Phòng Hải Phòng
472 CDT0308 Cao đẳng Du lịch Hải Phòng Hải Phòng
473 CDD0301 Cao đẳng Duyên Hải Hải Phòng
474 CDT0302 Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung ương II Hải Phòng
475 CDT2104 Cao đẳng Giao thông Vận tải đường thủy 1 Hải Dương, Hải Phòng
476 CDT0301 Cao đẳng Hàng hải I Hải Phòng
477 CDT0307 Cao đẳng Kinh tế và Công nghệ thực phẩm Hải Phòng
478 CDT0305 Cao đẳng nghề Công nghệ, Kinh tế và Thủy sản Hải Phòng
479 CDT0304 Cao đẳng nghề Kinh tế – Kỹ thuật Bắc Bộ Hải Phòng
480 CDT0306 Cao đẳng VMU (thuộc Đại học Hàng hải) Hải Phòng
481 CDD1904 Cao đẳng Y Dược Hà Nội Hà Nội, Bắc Ninh, Hải Phòng
482 CDD0306 Cao đẳng Y tế Hải Phòng Hải Phòng
483 DDK Đại học Bách Khoa – Đại học Đà Nẵng Đà Nẵng
484 VKU Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt – Hàn Đà Nẵng
485 DDT Đại học Dân Lập Duy Tân Đà Nẵng
486 DAD Đại Học Đông Á Đà Nẵng
487 KTD Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Đà Nẵng
488 DDQ Đại học Kinh Tế – Đại học Đà Nẵng Đà Nẵng
489 YDN Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng Đà Nẵng
490 DDF Đại học Ngoại Ngữ – Đại học Đà Nẵng Đà Nẵng
491 DSK Đại học Sư phạm Kỹ thuật – Đại học Đà Nẵng Đà Nẵng
492 DDS Đại học Sư Phạm – Đại học Đà Nẵng Đà Nẵng
493 TTD Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng Đà Nẵng
494 DDY Khoa Y Dược – Đại học Đà Nẵng Đà Nẵng
495 DDV Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt – Anh – Đại học Đà Nẵng Đà Nẵng
496 CKB Cao Đẳng Bách Khoa Đà Nẵng Đà Nẵng
497 CHV Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin Hữu Nghị Việt Hàn Đà Nẵng
498 CCZ Cao Đẳng Công Nghệ và Kinh Doanh Việt Tiến Đà Nẵng
499 CGD Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải II Đà Nẵng
500 CKK Cao Đẳng Kinh Tế – Kế Hoạch Đà Nẵng Đà Nẵng
501 CLV Cao Đẳng Lạc Việt Đà Nẵng
502 CLT Cao Đẳng Lương Thực Thực Phẩm Đà Nẵng
503 CPN Cao Đẳng Phương Đông – Đà Nẵng Đà Nẵng
504 CMS Cao Đẳng Thương Mại Đà Nẵng
505 CDA Cao Đẳng Tư Thục Đức Trí Đà Nẵng
506 DDI Khoa Công Nghệ Thông Tin và truyền thông – Đại học Đà Nẵng Đà Nẵng
507 DDC Khoa Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng Đà Nẵng
508 CDD0405 Cao đẳng Bách khoa Đà Nẵng Đà Nẵng
509 CDD0410 Cao đẳng Công nghệ – Ngoại thương Đà Nẵng
510 CDT0408 Cao đẳng Công nghệ Thông tin (Đại học Đà Nẵng) Đà Nẵng
511 CDT0404 Cao đẳng Du lịch Đà Nẵng Đà Nẵng
512 CDD0138 Cao đẳng FPT Polytechnic Hà Nội, Đà Nẵng, Đắk Lắk, TP HCM, Cần Thơ
513 CDT0402 Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung ương V Đà Nẵng
514 CDD0402 Cao đẳng Hoa Sen (Cơ sở Đà Nẵng) Đà Nẵng
515 CDT0407 Cao đẳng Kinh tế – Kế hoạch Đà Nẵng Đà Nẵng
516 CDT0406 Cao đẳng Lương thực Thực phẩm Đà Nẵng, TP HCM
517 CDD0406 Cao đẳng nghề Việt – Úc Đà Nẵng
518 CDD0401 Cao đẳng nghề Đà Nẵng Đà Nẵng
519 CDD0403 Cao đẳng Nguyễn Văn Trỗi Đà Nẵng
520 CDD0404 Cao đẳng Phương Đông Đà Nẵng Đà Nẵng
521 UPDATE.23 Cao đẳng Quốc tế BTEC FPT (CS Đà Nẵng) Đà Nẵng
522 UPDATE.25 Cao đẳng Quốc tế Pegasus (Cơ sở Đà Nẵng) Đà Nẵng
523 CDD Cao đẳng Quốc tế Sài Gòn TP HCM, Đà Nẵng
524 CDD4102 (ĐN) Cao đẳng Quốc tế Sài Gòn (Cơ sở Đà Nẵng) TP HCM, Đà Nẵng
525 UPDATE.27 Cao đẳng Thực hành FPT Hà Nội, Đà Nẵng, Đắk Lắk, TP HCM, Cần Thơ
526 CDT0403 Cao đẳng Thương mại Đà Nẵng
527 CDD0409 Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Đà Nẵng Đà Nẵng
528 CDD0408 Cao đẳng Đức Trí Đà Nẵng
529 FPT.ĐN Đại học FPT Đà Nẵng Đà Nẵng
530 XDN Đại học Xây dựng Miền Trung – Phân hiệu Đà Nẵng Đà Nẵng
531 UPDATE.42 Đại học Đà Nẵng Đà Nẵng
532 NLG Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP HCM tại Gia Lai Gia Lai
533 C38 Cao Đẳng Sư Phạm Gia Lai Gia Lai
534 CDD3801 Cao đẳng Gia Lai Gia Lai
535 PCH1 Đại học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Hệ Dân sự Phía Bắc ) Hòa Bình
536 C23 Cao Đẳng Sư Phạm Hòa Bình Hòa Bình
537 CĐĐ2302 Cao đẳng Cơ điện Tây Bắc Hòa Bình
538 CDD2301 Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Hòa Bình Hòa Bình
539 CDD2303 Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Hòa Bình Hòa Bình
540 CĐT2301 Cao đẳng nghề Sông Đà Hòa Bình
541 CDT2303 Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Tây Bắc Hòa Bình
542 C05 Cao Đẳng Sư Phạm Hà Giang Hà Giang
543 DHH Đại Học Hà Hoa Tiên Hà Nam
544 CPT Cao Đẳng Phát Thanh Truyền Hình I Hà Nam
545 C24 Cao Đẳng Sư Phạm Hà Nam Hà Nam
546 CTL Cao Đẳng Thủy Lợi Bắc Bộ Hà Nam
547 CYH Cao Đẳng Y Tế Hà Nam Hà Nam
548 CDT2402 Cao đẳng Phát thanh – Truyền hình I Hà Nội, Hà Nam
549 CDT2403 Cao đẳng Thủy lợi Bắc Bộ Hà Nam
550 HHT Đại học Hà Tĩnh Hà Tĩnh
551 CVH Cao đẳng Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Nguyễn Du Hà Tĩnh
552 CYN Cao Đẳng Y Tế Hà Tĩnh Hà Tĩnh
553 CDT3001 Cao đẳng Công nghệ Hà Tĩnh Hà Tĩnh
554 CDD3003 Cao đẳng Kỹ thuật Việt Đức Hà Tĩnh Hà Tĩnh
555 CDD3002 Cao đẳng Nguyễn Du Hà Tĩnh
556 CDD3001 Cao đẳng Y tế Hà Tĩnh Hà Tĩnh
557 DCA Đại học Chu Văn An Hưng Yên
558 SKH Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên Hưng Yên
559 DFA DFA Hưng Yên
560 CSA Cao Đẳng Asean Hưng Yên
561 CBK Cao Đẳng Bách Khoa Hưng Yên Hưng Yên
562 CCY Cao Đẳng Công Nghiệp Hưng Yên Hưng Yên
563 C22 Cao Đẳng Sư Phạm Hưng Yên Hưng Yên
564 CHY Cao Đẳng Y Tế Hưng Yên Hưng Yên
565 UPDATE.3 Cao đẳng Cơ điện và Thủy lợi Hưng Yên
566 CDT0138 Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Hà Nội Hà Nội, Vĩnh Phúc, Hưng Yên
567 CDT2202 Cao đẳng Công nghiệp Hưng Yên Hưng Yên, Bắc Ninh
568 CDD2201 Cao đẳng nghề Kinh tế – Kỹ thuật Tô Hiệu Hưng Yên Hưng Yên
569 CDD2291 Cao đẳng Y – Dược Asean Hà Nội, Hưng Yên
570 CDD2291.HY Cao đẳng Y – Dược Asean (Cơ sở Hưng Yên) Hà Nội, Hưng Yên
571 BUV Đại học Anh quốc Việt Nam Hà Nội, Hưng Yên
572 THU Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam Hưng Yên
573 DKY Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương Hải Dương
574 DKT Đại Học Hải Dương Hải Dương
575 SDU Đại học Sao Đỏ Hải Dương
576 DDB Đại Học Thành Đông Hải Dương
577 CKS Cao Đẳng Du Lịch và Thương Mại Hải Dương
578 CYS Cao Đẳng Dược Trung Ương Hải Dương
579 C21 Cao Đẳng Hải Dương Hải Dương
580 CDT2103 Cao đẳng Cơ giới Xây dựng Hải Dương
581 CDT2108 Cao đẳng Du lịch và Công thương Hải Dương
582 CĐ2109 Cao đẳng Dược Trung ương Hải Dương Hải Dương
583 CDT2104 Cao đẳng Giao thông Vận tải đường thủy 1 Hải Dương, Hải Phòng
584 CDHD2101 Cao đẳng nghề Hải Dương Hải Dương
585 CDT2107 Cao đẳng Y tế Hải Dương Hải Dương
586 SKH.HD Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (cơ sở Hải Dương) Hải Dương
587 VTT Đại học Võ Trường Toản Hậu Giang
588 D64 Cao Đẳng Cộng Đồng Hậu Giang Hậu Giang
589 CDD6402 Cao đẳng Cộng đồng Hậu Giang Hậu Giang
590 CDB Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Điện Biên Điện Biên
591 C62 Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên Điện Biên
592 CDD6203 Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Điện Biên Điện Biên
593 CDD6201 Cao đẳng nghề Điện Biên Điện Biên
594 CDD6202 Cao đẳng Y tế Điện Biên Điện Biên
595 BMU Đại học Buôn Ma Thuột Đắk Lắk
596 TTN Đại học Tây Nguyên Đắk Lắk
597 C40 Cao Đẳng Sư Phạm Đăk Lăk Đắk Lắk
598 CDD4008 Cao đẳng Bách khoa Tây Nguyên Đắk Lắk
599 CDD4001 Cao đẳng Công nghệ Tây Nguyên Đắk Lắk
600 CDD0138 Cao đẳng FPT Polytechnic Hà Nội, Đà Nẵng, Đắk Lắk, TP HCM, Cần Thơ
601 CDD4002 Cao đẳng Kỹ thuật Đắk Lắk Đắk Lắk
602 UPDATE.27 Cao đẳng Thực hành FPT Hà Nội, Đà Nẵng, Đắk Lắk, TP HCM, Cần Thơ
603 CVL Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Đắk Lắk Đắk Lắk
604 CDD4004 Cao đẳng Y tế Đắk Lắk Đắk Lắk
605 UPDATE.60 Trung cấp Trường Sơn Đắk Lắk
606 UPDATE.75 Cao đẳng Cộng đồng Đắk Nông Đắk Nông
607 TCD6302 Trung cấp Kinh tế – Kỹ thuật Phương Nam Đắk Nông
608 DCD Đại học Công nghệ Đồng Nai Đồng Nai
609 DNU Đại học Đồng Nai Đồng Nai
610 HCN Đại học Kỹ Thuật – Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam ) Đồng Nai
611 DLH Đại học Lạc Hồng Đồng Nai
612 LNS Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) Đồng Nai
613 PCS Đại học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam) Đồng Nai
614 LBH Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 – Đại học Nguyễn Huệ Đồng Nai
615 CDS Cao Đẳng Công Nghệ và Quản Trị Sonadezi Đồng Nai
616 CDN Cao Đẳng Mỹ Thuật Trang Trí Đồng Nai Đồng Nai
617 CYD Cao Đẳng Y Tế Đồng Nai Đồng Nai
618 CDT4804 Cao đẳng Cơ giới và Thủy lợi Đồng Nai
619 CDD4805 Cao đẳng Công Nghệ Cao Đồng Nai Đồng Nai
620 CDT4801 Cao đẳng Công nghệ Quốc tế LILAMA 2 Đồng Nai
621 CDT0208 Cao đẳng Công Nghệ TP Hồ Chí Minh TP HCM, Đồng Nai
622 UPDATE.68 Cao đẳng Công nghệ và Quản trị SONADEZI Đồng Nai
623 UPDATE.67 Cao đẳng Hòa Bình Xuân Lộc Đồng Nai
624 CDD4803 Cao đẳng Kỹ thuật Đồng Nai Đồng Nai
625 CDD4806 Cao đẳng Lê Quý Đôn Đồng Nai
626 CDT4805 Cao đẳng Mỹ thuật Trang trí Đồng Nai Đồng Nai
627 UPDATE.26 Cao đẳng Thống kê II Đồng Nai
628 CDD4807 Cao đẳng Y tế Đồng Nai Đồng Nai
629 LBH.LQ2 Đại học Nguyễn Huệ (Sĩ quan Lục quân 2) Đồng Nai
630 DMT.HCM Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh TP HCM, Đồng Nai
631 DMT.ĐN Đại học Tài nguyên và Môi trường TP.HCM (cơ sở Đồng Nai) Đồng Nai
632 SPD Đại học Đồng Tháp Đồng Tháp
633 D50 Cao Đẳng Cộng Đồng Đồng Tháp Đồng Tháp
634 CYA Cao Đẳng Y Tế Đồng Tháp Đồng Tháp
635 CDD5002 Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp Đồng Tháp
636 CDD5001 Cao đẳng nghề Đồng Tháp Đồng Tháp
637 CDD5003 Cao đẳng Y tế Đồng Tháp Đồng Tháp
638 UKH Đại học Khánh Hòa Khánh Hòa
639 TSN Đại học Nha Trang Khánh Hòa
640 TBD Đại học Thái Bình Dương Khánh Hòa
641 HQH Học viện Hải Quân Khánh Hòa
642 KGH Trường Sĩ Quan Không Quân – Hệ Đại học Khánh Hòa
643 TCU Trường Sĩ Quan Thông Tin – Hệ Dân Sự – Đại Học Thông Tin Liên Lạc Khánh Hòa
644 TTH Trường Sĩ Quan Thông Tin – Hệ Quân sự – Đại học Thông Tin Liên Lạc Khánh Hòa
645 C41 Cao Đẳng Sư Phạm Nha Trang Khánh Hòa
646 CM2 Cao Đẳng Sư Phạm TW Nha Trang Khánh Hòa
647 CDK Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Nha Trang Khánh Hòa
648 CYK Cao Đẳng Y Tế Khánh Hòa Khánh Hòa
649 KGC Trường Sĩ Quan Không Quân – Hệ Cao đẳng Khánh Hòa
650 CDT4103 Cao đẳng Du lịch Nha Trang Khánh Hòa
651 CDD4101 Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Nha Trang Khánh Hòa
652 CDD4102 Cao đẳng Y Dược Sài Gòn (Cơ sở Nha Trang) Khánh Hòa
653 CDD4103 Cao đẳng Y tế Khánh Hòa Khánh Hòa
654 DTT.NT Đại học Tôn Đức Thắng – Phân hiệu Nha Trang Khánh Hòa, Lâm Đồng
655 TKG Đại học Kiên Giang Kiên Giang
656 D54 Cao Đẳng Cộng Đồng Kiên Giang Kiên Giang
657 CKG Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Kiên Giang Kiên Giang
658 C54 Cao Đẳng Sư Phạm Kiên Giang Kiên Giang
659 CDD5405 Cao đẳng Kiên Giang Kiên Giang
660 CDD5405.KG Cao đẳng nghề Kiên Giang Kiên Giang
661 CYG Cao đẳng Y tế Kiên Giang Kiên Giang
662 DDP Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum Kon Tum
663 CKO Cao Đẳng Kinh Tế- Kỹ Thuật Kon Tum Kon Tum
664 C36 Cao Đẳng Sư Phạm Kon Tum Kon Tum
665 CLC Cao Đẳng Cộng Đồng Lai Châu Lai Châu
666 CDD0701 Cao đẳng Cộng đồng Lai Châu Lai Châu
667 DLA Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An Long An
668 TTU Đại học Tân Tạo Long An
669 C49 Cao Đẳng Sư Phạm Long An Long An
670 CDD4901 Cao đẳng Công nghệ LADEC Long An, TP HCM
671 UPDATE.15 Cao đẳng Long An Long An
672 DTP Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai Lào Cai
673 CLA Cao Đẳng Cộng Đồng Lào Cai Lào Cai
674 C08 Cao Đẳng Sư Phạm Lào Cai Lào Cai
675 CDD0801 Cao đẳng Lào Cai Lào Cai
676 TDL Đại học Đà Lạt Lâm Đồng
677 KTS Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Đà Lạt Lâm Đồng
678 DYD Đại học Yersin Đà Lạt Lâm Đồng
679 CBL Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Bảo Lộc Lâm Đồng
680 CKZ Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Lâm Đồng Lâm Đồng
681 C42 Cao Đẳng Sư Phạm Đà Lạt Lâm Đồng
682 CLY Cao Đẳng Y Tế Lâm Đồng Lâm Đồng
683 CDT4201 Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Bảo Lộc Lâm Đồng
684 CDD4202 Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Lâm Đồng Lâm Đồng
685 CDD4201 Cao đẳng nghề Đà Lạt Lâm Đồng
686 CDD4203 Cao đẳng Y tế Lâm Đồng Lâm Đồng
687 KTS.ĐL Đại học Kiến trúc TP. HCM cơ sở Đà Lạt Lâm Đồng
688 DTT.NT Đại học Tôn Đức Thắng – Phân hiệu Nha Trang Khánh Hòa, Lâm Đồng
689 C10 Cao Đẳng Sư Phạm Lạng Sơn Lạng Sơn
690 CDT1001 Cao đẳng Công nghệ và Nông lâm Đông Bắc Lạng Sơn
691 CDD1002 Cao đẳng Y tế Lạng Sơn Lạng Sơn
692 YDD Đại học Điều Dưỡng Nam Định Nam Định
693 DKD Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định Nam Định
694 DTV Đại Học Lương Thế Vinh Nam Định
695 SKN Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định Nam Định
696 CND Cao Đẳng Công Nghiệp Nam Định Nam Định
697 C25 Cao Đẳng Sư Phạm Nam Định Nam Định
698 CXN Cao Đẳng Xây Dựng Nam Định Nam Định
699 CDT2501 Cao đẳng Công nghiệp Nam Định Nam Định
700 CDD2501 Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Nam Định Nam Định
701 UPDATE.17 Cao đẳng nghề Số 20 – Bộ Quốc phòng Nam Định
702 CDD2502 Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Nam Định Nam Định
703 CDT2502 Cao đẳng Xây dựng Nam Định Nam Định
704 DVX Đại học Công Nghệ Vạn Xuân Nghệ An
705 DCV Đại học Công nghiệp Vinh Nghệ An
706 CEA Đại học Kinh Tế Nghệ An Nghệ An
707 SKV Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh Nghệ An
708 TDV Đại học Vinh Nghệ An
709 YKV Đại học Y Khoa Vinh Nghệ An
710 CGN Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải Miền Trung Nghệ An
711 CNA Cao Đẳng Hoan Châu Nghệ An
712 C29 Cao Đẳng Sư Phạm Nghệ An Nghệ An
713 CVV Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Nghệ An Nghệ An
714 CDD2903 Cao đẳng Du Lịch – Thương mại Nghệ An Nghệ An
715 CDT2901 Cao đẳng Giao thông vận tải Trung ương IV Nghệ An
716 NCL Cao đẳng Hữu Nghị Nghệ An
717 UPDATE.73 Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật số 1 Nghệ An Nghệ An
718 CDD2902 Cao Đẳng Nghề Kỹ Thuật Công Nghiệp Việt Nam – Hàn Quốc Nghệ An
719 CĐT2905 Cao đẳng nghề số 4 – Bộ Quốc phòng Nghệ An, Thanh Hóa
720 CDD2904 Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Nghệ An Nghệ An
721 CDT2908 Cao đẳng Việt – Anh Nghệ An
722 CDD2901 Cao đẳng Việt – Đức Nghệ An Nghệ An
723 DNB Đại học Hoa Lư Ninh Bình
724 CNY Cao Đẳng Y Tế Ninh Bình Ninh Bình
725 CDT 2702 Cao đẳng Cơ giới Ninh Bình Ninh Bình
726 CĐT 2701 Cao đẳng Cơ điện Xây dựng Việt Xô Ninh Bình
727 CDT2703 Cao đẳng nghề Lilama 1 Ninh Bình
728 CDD2701 Cao đẳng Y tế Ninh Bình Ninh Bình
729 NLN Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP HCM tại Ninh Thuận Ninh Thuận
730 C45 Cao Đẳng Sư Phạm Ninh Thuận Ninh Thuận
731 CDD4501 Cao đẳng nghề Ninh Thuận Ninh Thuận
732 VUI Đại Học Công Nghiệp Việt Trì Phú Thọ
733 THV Đại học Hùng Vương Phú Thọ
734 CTP Cao Đẳng Công Nghiệp Thực Phẩm Phú Thọ
735 QPH Cao Đẳng Công Nghiệp Quốc Phòng Phú Thọ
736 CCA Cao Đẳng Công Nghiệp Hóa Chất Phú Thọ
737 CDU Cao Đẳng Dược Phú Thọ Phú Thọ
738 CPP Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Phú Thọ Phú Thọ
739 CYP Cao Đẳng Y Tế Phú Thọ Phú Thọ
740 CDT1501 Cao đẳng Cơ điện Phú Thọ Phú Thọ
741 CDT1505 Cao đẳng Công nghiệp Thực phẩm Phú Thọ
742 CDT1502 Cao đẳng Công thương Phú Thọ Phú Thọ
743 UPDATE90 Cao đẳng Nghề Phú Thọ Phú Thọ
744 CDT1507 Cao đẳng Y Dược Phú Thọ Phú Thọ
745 CDD1501 Cao đẳng Y tế Phú Thọ Phú Thọ
746 CDT1503 Cao đẳng nghề Công nghệ và Nông lâm Phú Thọ Phú Thọ
747 DPY Đại học Phú Yên Phú Yên
748 XDT Đại học Xây dựng Miền Trung Phú Yên
749 NHP Học Viên Ngân Hàng (Phân Viện Phú Yên) Phú Yên
750 CCP Cao Đẳng Công Nghiệp Tuy Hòa Phú Yên
751 CDD3702 Cao đẳng Công thương Miền Trung Phú Yên
752 CDD3901 Cao đẳng nghề Phú Yên Phú Yên
753 YPY Cao đẳng Y tế Phú Yên Phú Yên
754 DQB Đại Học Quảng Bình Quảng Bình
755 CDD3102 Cao đẳng Kỹ thuật Công Nông nghiệp Quảng Bình Quảng Bình
756 CCD3101 Cao đẳng nghề Quảng Bình Quảng Bình
757 DPC Đại học Phan Châu Trinh Quảng Nam
758 DQU Đại học Quảng Nam Quảng Nam
759 DNV Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam Quảng Nam
760 DNV Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam Quảng Nam
761 CDQ Cao Đẳng Công Kỹ Nghệ Đông Á Quảng Nam
762 CEM Cao Đẳng Công Nghệ Kinh Tế Và Thủy Lợi Miền Trung Quảng Nam
763 CLD Cao Đẳng Điện Lực Miền Trung Quảng Nam
764 CKQ Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Quảng Nam Quảng Nam
765 CPD Cao Đẳng Phương Đông -Quảng Nam Quảng Nam
766 CYU Cao Đẳng Y Tế Quảng Nam Quảng Nam
767 CDT3401 Cao đẳng Công nghệ Kinh tế và Thủy lợi Miền Trung Quảng Nam
768 CDD3403 Cao đẳng Quảng Nam Quảng Nam
769 CDD3401 Cao đẳng THACO Quảng Nam
770 CDD3406 Cao đẳng Y tế Quảng Nam Quảng Nam
771 CDT3402 Cao đẳng Điện lực miền Trung Quảng Nam
772 DPQ Đại học Phạm Văn Đồng Quảng Ngãi
773 DKQ Đại học Tài Chính Kế Toán Quảng Ngãi
774 CCQ Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp Quảng Ngãi Quảng Ngãi
775 CĐT3501 Cao đẳng Kỹ nghệ Dung Quất Quảng Ngãi
776 CDT 3502 Cao đẳng nghề Cơ giới Quảng Ngãi
777 CDT3503 Cao đẳng Quảng Ngãi Quảng Ngãi
778 CDD3502 Cao đẳng Việt Nam – Hàn Quốc Quảng Ngãi Quảng Ngãi
779 CDD3501 Cao đẳng Y tế Đặng Thùy Trâm Quảng Ngãi
780 IUQ Phân hiệu Đại học Công nghiệp TP. HCM tại Quảng Ngãi Quảng Ngãi
781 DKQ.QN Đại học Tài chính – Kế toán Quảng Ngãi
782 DDM Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh Quảng Ninh
783 HLU Đại học Hạ Long Quảng Ninh
784 CCC Cao Đẳng Công Nghiệp Cẩm Phả Quảng Ninh
785 CCX Cao Đẳng Công Nghiệp và Xây Dựng Quảng Ninh
786 CDP Cao Đẳng Nông Lâm Đông Bắc Quảng Ninh
787 C17 Cao Đẳng Sư Phạm Quảng Ninh Quảng Ninh
788 CVD Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Hạ Long Quảng Ninh
789 CYQ Cao Đẳng Y Tế Quảng Ninh Quảng Ninh
790 CDT1703 Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng Quảng Ninh
791 CDT1903 Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật và Thủy sản Bắc Ninh, Quảng Ninh
792 UPDATE.44 Cao đẳng nghề Xây dựng (Quảng Ninh) Quảng Ninh
793 CDT1704 Cao đẳng Nông Lâm Đông Bắc Quảng Ninh
794 CDT1701 Cao đẳng Than – Khoáng sản Việt Nam Quảng Ninh
795 UPDATE.30 Cao đẳng Việt – Hàn Quảng Ninh Quảng Ninh
796 C32 Cao Đẳng Sư Phạm Quảng Trị Quảng Trị
797 CDD3201 Cao đẳng Y tế Quảng Trị Quảng Trị
798 CST Cao Đẳng Cộng Đồng Sóc Trăng Sóc Trăng
799 C59 Cao Đẳng Sư Phạm Sóc Trăng Sóc Trăng
800 CDD5902 Cao đẳng Cộng đồng Sóc Trăng Sóc Trăng
801 CDD5901 Cao đẳng nghề Sóc Trăng Sóc Trăng
802 C58 Cao đẳng Sư phạm Sóc Trăng Sóc Trăng
803 TTB Đại học Tây Bắc Sơn La
804 C14 Cao Đẳng Sơn La Sơn La
805 YSL Cao Đẳng Y Tế Sơn La Sơn La
806 CDD1401 Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Sơn La Sơn La
807 CDD1402 Cao đẳng Sơn La Sơn La
808 CDD1403 Cao đẳng Y tế Sơn La Sơn La
809 HDT Đại học Hồng Đức Thanh Hóa
810 DVD Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa Thanh Hóa
811 DMT Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá Thanh Hóa
812 CMM Cao Đẳng Tài Nguyên và Môi Trường Miền Trung Thanh Hóa
813 CYT Cao Đẳng Y Tế Thanh Hóa Thanh Hóa
814 CDT2801 Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Công thương Thanh Hóa
815 CDD2801 Cao đẳng nghề Công nghiệp Thanh Hóa Thanh Hóa
816 UPDATE.13 Cao đẳng nghề Kinh tế – Công nghệ VICET Thanh Hóa
817 CDD2809 Cao Đẳng Nghề Nghi Sơn Thanh Hóa
818 CĐT2905 Cao đẳng nghề số 4 – Bộ Quốc phòng Nghệ An, Thanh Hóa
819 CNL Cao đẳng Nông Lâm Thanh Hóa Thanh Hóa
820 CDD2810 Cao đẳng Y Dược Hợp Lực Thanh Hóa
821 CDD2807 Cao đẳng Y tế Thanh Hóa Thanh Hóa
822 UPDATE.38 Phân hiệu Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM tại Thanh Hóa Thanh Hóa
823 YHT Phân hiệu Trường Đại học Y Hà Nội tại Thanh Hóa Thanh Hóa
824 YTB Đại học Y Dược Thái Bình Thái Bình
825 DTB Đại học Thái Bình Thái Bình
826 C26 Cao Đẳng Sư Phạm Thái Bình Thái Bình
827 CNB Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Thái Bình Thái Bình
828 CYE Cao Đẳng Y Tế Thái Bình Thái Bình
829 CDD2601 Cao đẳng nghề Thái Bình Thái Bình
830 CDD2604 Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Thái Bình Thái Bình
831 DTC Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại học Thái Nguyên Thái Nguyên
832 DTZ Đại học Khoa Học – Đại học Thái Nguyên Thái Nguyên
833 DTE Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh – Đại học Thái Nguyên Thái Nguyên
834 DTK Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên Thái Nguyên
835 DTN Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên Thái Nguyên
836 DTS Đại Học Sư Phạm – Đại học Thái Nguyên Thái Nguyên
837 DVB Đại học Việt Bắc Thái Nguyên
838 DTY Đại học Y Dược – Đại học Thái Nguyên Thái Nguyên
839 DTF Khoa Ngoại Ngữ – Đại học Thái Nguyên Thái Nguyên
840 DTQ Khoa Quốc Tế – Đại học Thái Nguyên Thái Nguyên
841 CKL Cao Đẳng Cơ Khí Luyện Kim Thái Nguyên
842 CCV Cao Đẳng Công Nghiệp Việt Đức Thái Nguyên
843 CCB Cao Đẳng Công Nghiệp Thái Nguyên Thái Nguyên
844 CXD Cao Đẳng Công Nghệ và Kinh Tế Công Nghiệp Thái Nguyên
845 CKT Cao Đẳng Kinh Tế – Tài Chính Thái Nguyên Thái Nguyên
846 DTU Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật – Đại Học Thái Nguyên Thái Nguyên
847 C12 Cao Đẳng Sư Phạm Thái Nguyên Thái Nguyên
848 CTM Cao Đẳng Thương Mại và Du Lịch Thái Nguyên
849 CNV Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Việt Bắc Thái Nguyên
850 CYI Cao Đẳng Y Tế Thái Nguyên Thái Nguyên
851 CDT1203 Cao đẳng nghề số 1 – Bộ Quốc phòng Thái Nguyên
852 CDT1206 Cao đẳng Cơ khí – Luyện kim Thái Nguyên
853 CDT1208 Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp Thái Nguyên
854 CDT1205 Cao đẳng Công nghiệp Thái Nguyên Thái Nguyên
855 CDT1204 Cao đẳng Công nghiệp Việt Đức Thái Nguyên
856 CDT1201 Cao đẳng Công thương Thái Nguyên Thái Nguyên
857 CDD1201 Cao đẳng Kinh tế – Tài chính Thái Nguyên Thái Nguyên
858 CDT1209 Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Việt Bắc Thái Nguyên
859 CDD1202 Cao đẳng Y tế Thái Nguyên Thái Nguyên
860 GTA.TN Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải (Cơ sở Thái Nguyên) Thái Nguyên
861 SFL Đại học Thái Nguyên Thái Nguyên
862 DHA Đại học Luật – Đại học Huế Huế
863 DPX Đại học Dân Lập Phú Xuân Huế
864 DHT Đại học Khoa Học – Đại học Huế Huế
865 DHK Đại học Kinh Tế – Đại học Huế Huế
866 DHN Đại học Nghệ Thuật – Đại học Huế Huế
867 DHF Đại học Ngoại Ngữ – Đại học Huế Huế
868 DHL Đại học Nông Lâm – Đại học Huế Huế
869 DHS Đại học Sư Phạm – Đại học Huế Huế
870 DHY Đại học Y Dược – Đại học Huế Huế
871 HVA Học Viện Âm Nhạc Huế Huế
872 DHC Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đại học Huế Huế
873 DHD Khoa Du Lịch – Đại học Huế Huế
874 DHI Khoa Quốc Tế – ĐH Huế Huế
875 DHE Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ – ĐH Huế Huế
876 DHQ Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị Huế
877 CCH Cao Đẳng Công Nghiệp Huế Huế
878 C33 Cao Đẳng Sư Phạm Thừa Thiên Huế Huế
879 CYY Cao Đẳng Y Tế Huế Huế
880 CDT3303 Cao đẳng Công nghiệp Huế Huế
881 CĐT3301 Cao đẳng Du lịch Huế Huế
882 CDD3301 Cao đẳng Giao thông Huế Huế
883 CDT3302 Cao đẳng Nghề Số 23 – Bộ Quốc phòng Huế
884 CDD3303 Cao đẳng nghề Thừa Thiên – Huế Huế
885 CDT0128.HUE Cao đẳng Xây dựng Công trình Đô thị (CS Huế) Huế
886 CDD3304 Cao đẳng Y tế Huế Huế
887 UPDATE.39 Đại học Huế Huế
888 TTG Đại học Tiền Giang Tiền Giang
889 CNN Cao Đẳng Nông Nghiệp Nam Bộ Tiền Giang
890 CYV Cao Đẳng Y Tế Tiền Giang Tiền Giang
891 CDD5301 Cao đẳng nghề Tiền Giang Tiền Giang
892 CDT5301.NB Cao đẳng Nông nghiệp Nam Bộ Tiền Giang
893 CDD5301.TG Cao đẳng Y tế Tiền Giang Tiền Giang
894 DVT Đại học Trà Vinh Trà Vinh
895 YTV Cao Đẳng Y Tế Trà Vinh Trà Vinh
896 UPDATE.19 Cao đẳng nghề Trà Vinh Trà Vinh
897 CDD5802 Cao đẳng Y tế Trà Vinh Trà Vinh
898 TQU Đại học Tân Trào Tuyên Quang
899 C09 Cao Đẳng Sư Phạm Tuyên Quang Tuyên Quang
900 UPDATE.14 Cao đẳng nghề Kỹ thuật – Công nghệ Tuyên Quang Tuyên Quang
901 C46 Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh Tây Ninh
902 CDD4601 Cao đẳng nghề Tây Ninh Tây Ninh
903 DCL Đại học Cửu Long Vĩnh Long
904 VLU Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long Vĩnh Long
905 MTU Đại học Xây dựng Miền Tây Vĩnh Long
906 D57 Cao Đẳng Cộng Đồng Vĩnh Long Vĩnh Long
907 CKV Cao Đẳng Kinh Tế – Tài Chính Vĩnh Long Vĩnh Long
908 C57 Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Long Vĩnh Long
909 CDD5704 Cao đẳng Kinh tế – Tài chính Vĩnh Long Vĩnh Long
910 CDD5701 Cao đẳng nghề Số 9 – Bộ Quốc phòng Vĩnh Long
911 CDD5703 Cao đẳng Vĩnh Long Vĩnh Long
912 SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Vĩnh Phúc
913 DVP Đại học Trưng Vương Vĩnh Phúc
914 TGH Trường Sĩ Quan Tăng – Thiết Giáp Vĩnh Phúc
915 CPY Cao Đẳng Công Nghiệp Phúc Yên Vĩnh Phúc
916 CKA Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc
917 C16 Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc
918 CDT1602 Cao đẳng Cơ khí Nông nghiệp Vĩnh Phúc
919 CDT0138 Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Hà Nội Hà Nội, Vĩnh Phúc, Hưng Yên
920 CDT1601 Cao đẳng Công nghiệp và Thương mại Vĩnh Phúc
921 CDT1604 Cao đẳng nghề Số 2 – Bộ Quốc phòng Vĩnh Phúc
922 CDT 1603 Cao đẳng nghề Việt Xô số 1 Vĩnh Phúc
923 CDD1601 Cao đẳng nghề Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc
924 GTA.VP Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải (Cơ sở Vĩnh Phúc) Vĩnh Phúc
925 C13 Cao Đẳng Sư Phạm Yên Bái Yên Bái
926 CVY Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Du Lịch Yên Bái Yên Bái
927 CDD1302 Cao đẳng nghề Yên Bái Yên Bái
928 CDD1303 Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Yên Bái Yên Bái
929 CDD1301.YB Cao đẳng Y Dược Pasteur (Cơ sở Yên Bái) Yên Bái
930 YYB Cao đẳng Y tế Yên Bái Yên Bái